Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲市自動車部
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車部品 じどうしゃぶひん
phụ tùng ô tô.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車補修部品 じどうしゃほしゅうぶひん
phụ tùng sửa chữa ô tô
自動車純正部品 じどうしゃじゅんせいぶひん
phụ tùng chính hãng của xe hơi
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)