Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲方言
雲伯方言 うんぱくほうげん
phương ngữ Umpaku
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
出方 でかた
thái độ; di chuyển; người chỉ chỗ ngồi theater
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi