Các từ liên quan tới 出雲阿国 (お笑い芸人)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.