出願する
しゅつがん しゅつがんする「XUẤT NGUYỆN」
Thỉnh nguyện.

出願する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出願する
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
願い出る ねがいでる
đề xuất, kiến nghị, nộp đơn
出願時 しゅつがんじ
(ở (tại)) thời gian (của) ứng dụng
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin
出願者 しゅつがんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
念願する ねんがん
mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện