Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 函石浜遺物包含地
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
包含的 ほうがんてき
tính bao hàm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
包含関係 ほーがんかんけー
quan hệ bao hàm
包含する ほうがん
kể cả; bao gồm; bao hàm.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
遺物 いぶつ
di vật
包括遺贈 ほうかついぞう
di chúc toàn diện (di chúc trao cho một người cụ thể toàn bộ hoặc một phần di sản một cách toàn diện)