Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 函館公園
函館 はこだて
(thành phố trong hokkaido)
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện
公園 こうえん
công viên
公使館 こうしかん
tòa công sứ
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公使館員 こうしかんいん
viên công sứ; nhân viên tòa công sứ.