Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刀剣春秋新聞社
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
刀剣 とうけん
đao
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
刀剣商 とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
新刀 しんとう
mới rèn thanh gươm; thanh gươm làm sau khi năm 1615
秋刀魚 さんま サンマ
cá thu đao
春社 しゅんしゃ
spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)
新春 しんしゅん
tân xuân.