刀折れ矢尽きて
かたなおれやつきて
☆ Cụm từ
Having exhausted every available means, having broken one's sword and exhausted one's arrows

刀折れ矢尽きて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀折れ矢尽きて
刀折れ矢尽きる かたなおれやつきる
It's all over now
尽き果てる つきはてる
để (thì) kiệt quệ
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
尽れる すがれる
to wither (esp. plants as winter draws near), to fade, to shrivel
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
矢立て やたて やたてて
ống đựng mũi tên; hộp bút nghiên
流れ矢 ながれや
Mũi tên không trúng đích; mũi tên lạc.
逸れ矢 それや
mũi tên lạc