尽き果てる
つきはてる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để (thì) kiệt quệ

Bảng chia động từ của 尽き果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尽き果てる/つきはてるる |
Quá khứ (た) | 尽き果てた |
Phủ định (未然) | 尽き果てない |
Lịch sự (丁寧) | 尽き果てます |
te (て) | 尽き果てて |
Khả năng (可能) | 尽き果てられる |
Thụ động (受身) | 尽き果てられる |
Sai khiến (使役) | 尽き果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尽き果てられる |
Điều kiện (条件) | 尽き果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尽き果ていろ |
Ý chí (意向) | 尽き果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尽き果てるな |
尽き果てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尽き果てる
精根尽き果てる せいこんつきはてる
dùng cạn hết năng lượng
精も根も尽き果てる せいもこんもつきはてる
to use up all of one's energy and willpower, to be exhausted (and have no will to go on)
愛想も小想も尽き果てる あいそもこそもつきはてる
hoàn toàn chán ghét, chán nản tuyệt đối, hết kiên nhẫn
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
燃え尽きる もえつきる
bị cháy