Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刃切れ
切れ刃 きれじん
Dao tiện
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ドリルネジ(切り刃付) ドリルネジ(きりはつき)
đinh vít khoan (có lưỡi cắt)
刃毀れ はこぼれ
Trong một lưỡi (gươm, dao), con chip trong một lưỡi
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
刃 は やいば
lưỡi (gươm); cạnh sắc
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra