受け持つ
うけもつ「THỤ TRÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
その
学校
で
化学
を
受
け
持
つことになる
Phụ trách dạy môn hóa học ở trường
神経
と
筋肉
の
間
の
伝達
を
受
け
持
つ
物質
Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp .

Bảng chia động từ của 受け持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受け持つ/うけもつつ |
Quá khứ (た) | 受け持った |
Phủ định (未然) | 受け持たない |
Lịch sự (丁寧) | 受け持ちます |
te (て) | 受け持って |
Khả năng (可能) | 受け持てる |
Thụ động (受身) | 受け持たれる |
Sai khiến (使役) | 受け持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受け持つ |
Điều kiện (条件) | 受け持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 受け持て |
Ý chí (意向) | 受け持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 受け持つな |
受け持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け持つ
受け持ち うけもち
người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
受持 じゅじ
remembering (and honoring) the teachings of Buddha
受持ち うけもち
hỏi giá ((của) cái gì đó); quan trọng trong sự tích nạp (của) ai đó
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
分け持つ わけもつ
chia
掛け持つ かけもつ
giữ hai hoặc nhiều vị trí đồng thời
持つ もつ
cầm; nắm; mang