分つ
あかつ「PHÂN」
☆ Tha động từ
Phân chia, chia sẻ

分つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分つ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分かつ わかつ
phân chia; chia
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分け持つ わけもつ
chia
いつ時分 いつじぶん
khoảng mấy giờ
項に分かつ こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản