Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分光測色法
分光法 ぶんこうほう
phân tích quang phổ
分光測定 ぶんこうそくてい
sự đo quang phổ
概測 概測
đo đạc sơ bộ
分光光度法 ぶんこうこうどほう
phân tích quang phổ (là phương pháp hàng đầu trong hóa phân tích)
発光分光法 はっこうぶんこうほう
emission spectrography
光度計測法 こうどけいそくほう
phép đo quang
細胞測光法 さいぼうそっこうほう
phương pháp quang trắc tế bào
ラマン分光法 ラマンぶんこうほう
quang phổ Raman