分別書き方
ぶんべつかきかた
☆ Danh từ
Cách viết tương ứng

分別書き方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分別書き方
書き方 かきかた
cách viết; phương pháp viết
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
分別 ふんべつ ぶんべつ
sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
分別分解 ぶんべつぶんかい
tách phân đoạn
分かち書き わかちがき
phân ra những từ với những không gian
書き分ける かきわける
phân loại và tường thuật
ゴミ分別 ゴミぶんべつ ごみぶんべつ
phân loại rác