分割払式販売
ぶんかつばらいしきはんばい
Bán trả tiền dần.

分割払式販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分割払式販売
割賦販売 かっぷはんばい
bán trả góp
分割払い ぶんかつばらい
việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
株式分割 かぶしきぶんかつ
kho chia ra từng phần
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác