分割払い
ぶんかつばらい「PHÂN CÁT PHẤT」
☆ Danh từ
Việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần
定期分割払
いで
全額返済
を
要求
する
Yêu cầu trả toàn bộ khoản nợ bằng cách trả góp theo định kỳ.
私
たちはすべての
学生
に
授業料
を
無理
に
分割払
いで
支払
わせている
Chúng tôi buộc tất cả các sinh viên trả học phí bằng cách trả theo từng học phần. .
