分取
ぶんしゅ「PHÂN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Fractionation, batching, isolation

Bảng chia động từ của 分取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分取する/ぶんしゅする |
Quá khứ (た) | 分取した |
Phủ định (未然) | 分取しない |
Lịch sự (丁寧) | 分取します |
te (て) | 分取して |
Khả năng (可能) | 分取できる |
Thụ động (受身) | 分取される |
Sai khiến (使役) | 分取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分取すられる |
Điều kiện (条件) | 分取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分取しろ |
Ý chí (意向) | 分取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分取するな |
分取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分取
差分取り込み さぶんとりこみ
merge (trong quản lý mã nguồn)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り分 とりぶん
một có thị phần hoặc phần
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng