Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分周
ぶんしゅう
bộ phận
分周器 ぶんしゅうき
bộ phân tần số
分周回路 ぶんしゅうかいろ
mạch đồng hồ phân tán
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
周辺種分化 しゅうへんしゅぶんか
sự đầu cơ ngoại vi
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
周波数分割マルチプレクサ しゅうはすうぶんわりマルチプレクサ
dồn kênh chia tần số
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
「PHÂN CHU」
Đăng nhập để xem giải thích