Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周辺種分化
しゅうへんしゅぶんか
sự đầu cơ ngoại vi
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
種分化 しゅぶんか
speciation
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
辺線種 へんせんしゅ
kiểu cạnh
分周 ぶんしゅう
bộ phận
Đăng nhập để xem giải thích