Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分国論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
国論 こくろん
dư luận, công luận
国防論 こくぼうろん
câu hỏi (của) sự phòng thủ quốc gia
二国論 にこくろん
học thuyết hai quốc gia
分離論 ぶんりろん
chủ nghĩa ly khai
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.