国論
こくろん「QUỐC LUẬN」
☆ Danh từ
Dư luận, công luận

国論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国論
二国論 にこくろん
two-country model (esp. China and Taiwan), two-country doctrine
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
国防論 こくぼうろん
câu hỏi (của) sự phòng thủ quốc gia
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ