Các từ liên quan tới 分子線エピタキシー法
分子線エピタキシー ぶんしせんエピタキシー
Epitaxy chùm phân tử
epitaxy, epitaxial growth
原子層エピタキシー げんしそうエピタキシー
Sự lắng đọng ở lớp nguyên tử
分子インプリント法 ぶんしインプリントほー
phương pháp in chìm phân tử (là kỹ thuật tạo ra các hốc hình khuôn mẫu trong ma trận polyme với độ chọn lọc và ái lực cao được xác định trước)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa