分子インプリント法
ぶんしインプリントほー
☆ Cụm từ
Phương pháp in chìm phân tử (là kỹ thuật tạo ra các hốc hình khuôn mẫu trong ma trận polyme với độ chọn lọc và ái lực cao được xác định trước)
分子インプリント法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子インプリント法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
分子プローブ技法 ぶんしプローブぎほう
Molecular Probe Techniques
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
分子矯正療法 ぶんしきょーせーりょーほー
liệu pháp dinh dưỡng phân tử
分子診断技法 ぶんししんだんぎほう
phương pháp chẩn đoán phân tử
光電子分光法 こうでんしぶんこうほう
Pho-toelectron Spectroscopy