分子間力
ぶんしかんりょく「PHÂN TỬ GIAN LỰC」
☆ Danh từ
Lực giữa các phân tử; (nghĩa hẹp) lực hút giữa các phân tử

分子間力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子間力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
分間 ふんかん
phút (khoảng thời gian)
分力 ぶんりょく
thành phần (của) lực lượng
分子動力学シミュレーション ぶんしどーりょくがくシミュレーション
động lực phân tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau