分担する
ぶんたん「PHÂN ĐAM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân chia (trách phận); gánh vác
任
を
分担
する
Gánh vác trách nhiệm .

Bảng chia động từ của 分担する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分担する/ぶんたんする |
Quá khứ (た) | 分担した |
Phủ định (未然) | 分担しない |
Lịch sự (丁寧) | 分担します |
te (て) | 分担して |
Khả năng (可能) | 分担できる |
Thụ động (受身) | 分担される |
Sai khiến (使役) | 分担させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分担すられる |
Điều kiện (条件) | 分担すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分担しろ |
Ý chí (意向) | 分担しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分担するな |