分捕り
ぶんどり「PHÂN BỘ」
☆ Danh từ
Snatching, snatched item

分捕り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 分捕り
分捕り
ぶんどり
snatching, snatched item
分捕る
ぶんどる
tóm, bắt
Các từ liên quan tới 分捕り
分捕り品 ぶんどりひん
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
捕る とる
nắm; bắt; bắt giữ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ネズミ捕り ねずみとり ネズミとり
bẫy chuột