Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分捕り ぶんどり
snatching, snatched item
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
捕物 とりもの
分捕り品 ぶんどりひん
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm
分捕る ぶんどる
tóm, bắt
物分り ものわかり
hiểu
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.