Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散システム
垂直分散システム すいちょくぶんさんシステム
hệ thống phân phối dọc
水平分散システム すいへーぶんさんシステム
hệ thống phân tán theo chiều ngang
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh
分散 ぶんさん
sự phân tán
分散型データベース管理システム ぶんさんがたデータベースかんりシステム
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
システム分析 システムぶんせき
phân tích hệ thống
分散化 ぶんさんか
sự phân tán