Các từ liên quan tới 分散ファイルシステム
ファイルシステム ファイル・システム
hệ thống tập tin
分散 ぶんさん
sự phân tán
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
分散化 ぶんさんか
sự phân tán
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán
分散図 ぶんさんず
sơ đồ phân tán
分散コンピューティング ぶんさんコンピューティング
tính toán phân bố
分散データベース ぶんさんデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán