分散処理環境
ぶんさんしょりかんきょう
☆ Danh từ
Môi trường tính toán phân tán

分散処理環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散処理環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
オンライン処理環境 オンラインしょりかんきょう
môi trường xử lý trực tuyến
分散処理 ぶんさんしょり
quá trình đóng góp
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
分散コンピューティング環境 ぶんさんコンピューティングかんきょう
môi trường tính toán phân tán
分散トランザクション処理 ぶんさんトランザクションしょり
xử lý giao dịch phân tán
分散データ処理 ぶんさんデータしょり
xử lý dữ kiện phân bố
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh