Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散型台帳
分散型 ぶんさんがた
phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký
帳台 ちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).