Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分枝 (化学)
分枝 ぶんし
bifurcation, branch, branching, branched chain, ramification
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
化学成分 かがくせいぶん
thành phần hóa học
化学分析 かがくぶんせき
phân tích hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
分画(分析化学) ぶんかく(ぶんせきかがく)
Chemical Fractionation