分業
ぶんぎょう「PHÂN NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân công (lao động)
国際労働分業
Phân công lao động quốc tế .

Bảng chia động từ của 分業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分業する/ぶんぎょうする |
Quá khứ (た) | 分業した |
Phủ định (未然) | 分業しない |
Lịch sự (丁寧) | 分業します |
te (て) | 分業して |
Khả năng (可能) | 分業できる |
Thụ động (受身) | 分業される |
Sai khiến (使役) | 分業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分業すられる |
Điều kiện (条件) | 分業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分業しろ |
Ý chí (意向) | 分業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分業するな |
分業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分業
国際分業 こくさいぶんぎょう
phân công lao động quốc tế (chuyên môn hoá trong sản xuất trên cơ sở quốc gia)
医薬分業 いやくぶんぎょう
sự tách biệt giữa ngành dược và ngành y
垂直分業 すいちょくぶんぎょう
sự chuyên môn hóa quốc tế thẳng đứng
性別役割分業 せいべつやくわりぶんぎょう
division of labor by gender role
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.