医薬分業
いやくぶんぎょう「Y DƯỢC PHÂN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sự tách biệt giữa ngành dược và ngành y

医薬分業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医薬分業
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
医薬 いやく
y dược.
医業 いぎょう
sự hành nghề y
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
医歯薬 いしやく
y học, nha khoa và dược học
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
開業医 かいぎょうい
bác sĩ hành nghề ở bệnh viện tư (hay phòng mạch) của chính mình
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa