分流
ぶんりゅう「PHÂN LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngách sông
Nhánh sông.

Bảng chia động từ của 分流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分流する/ぶんりゅうする |
Quá khứ (た) | 分流した |
Phủ định (未然) | 分流しない |
Lịch sự (丁寧) | 分流します |
te (て) | 分流して |
Khả năng (可能) | 分流できる |
Thụ động (受身) | 分流される |
Sai khiến (使役) | 分流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分流すられる |
Điều kiện (条件) | 分流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分流しろ |
Ý chí (意向) | 分流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分流するな |
分流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分流
自分流 じぶんりゅう
cách riêng của một người
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
分子流 ぶんしりゅー
dòng phân tử
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
交流分析 こーりゅーぶんせき
Transactional Analysis
向流分配 むかいりゅーぶんぱい
Countercurrent Distribution
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu