分子流
ぶんしりゅー「PHÂN TỬ LƯU」
Dòng phân tử
分子流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
分流 ぶんりゅう
ngách sông
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân