分子流
ぶんしりゅー「PHÂN TỬ LƯU」
Dòng phân tử
分子流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
分流 ぶんりゅう
ngách sông
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
分子 ぶんし
phần tử
子分 こぶん
tay sai; người theo
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.