Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分節
ぶんせつ
sự phân chia âm tiết
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
皮膚分節 ひふぶんせつ
dermatome (khu vực của da nhận được cảm giác từ các dây thần kinh cảm giác thoát ra khỏi tủy sống)
節分 せつぶん せちぶん せちぶ
kỳ nghỉ kết thúc (của) mùa đông (đậu ném đêm)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
「PHÂN TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích