節分
せつぶん せちぶん せちぶ「TIẾT PHÂN」
☆ Danh từ
Kỳ nghỉ kết thúc (của) mùa đông (đậu ném đêm)

節分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節分
分節 ぶんせつ
sự phân chia âm tiết
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
皮膚分節 ひふぶんせつ
dermatome (khu vực của da nhận được cảm giác từ các dây thần kinh cảm giác thoát ra khỏi tủy sống)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân