分級
ぶんきゅう「PHÂN CẤP」
Phân kích thước hạt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Classification (of particles, using fluid resistance)

Bảng chia động từ của 分級
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分級する/ぶんきゅうする |
Quá khứ (た) | 分級した |
Phủ định (未然) | 分級しない |
Lịch sự (丁寧) | 分級します |
te (て) | 分級して |
Khả năng (可能) | 分級できる |
Thụ động (受身) | 分級される |
Sai khiến (使役) | 分級させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分級すられる |
Điều kiện (条件) | 分級すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分級しろ |
Ý chí (意向) | 分級しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分級するな |
分級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分級
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
級 きゅう
bực
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.