Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分葉核球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
巨核球 きょかくきゅう
megakaryocyte
多形核球 たけいかくきゅう
polymorphonuclear leukocyte, polymorphonuclear leucocyte
桿状核球 かんじょうかくきゅう
bạch cầu trung tính dạng dải (band neutrophil)
核分裂 かくぶんれつ
phản ứng phân rã hạt nhân
核型分析 かくがたぶんせき
karyotyping
核分裂性 かくぶんれつせい
tình trạng có thể tách ra được
血球分離 けっきゅうぶんり
phân tách huyết cầu (cytapheresis)