分解掃除
ぶんかいそうじ「PHÂN GIẢI TẢO TRỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Overhaul, taking apart and cleaning

Bảng chia động từ của 分解掃除
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分解掃除する/ぶんかいそうじする |
Quá khứ (た) | 分解掃除した |
Phủ định (未然) | 分解掃除しない |
Lịch sự (丁寧) | 分解掃除します |
te (て) | 分解掃除して |
Khả năng (可能) | 分解掃除できる |
Thụ động (受身) | 分解掃除される |
Sai khiến (使役) | 分解掃除させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分解掃除すられる |
Điều kiện (条件) | 分解掃除すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分解掃除しろ |
Ý chí (意向) | 分解掃除しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分解掃除するな |