分課
ぶんか「PHÂN KHÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh

Từ đồng nghĩa của 分課
noun
Bảng chia động từ của 分課
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分課する/ぶんかする |
Quá khứ (た) | 分課した |
Phủ định (未然) | 分課しない |
Lịch sự (丁寧) | 分課します |
te (て) | 分課して |
Khả năng (可能) | 分課できる |
Thụ động (受身) | 分課される |
Sai khiến (使役) | 分課させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分課すられる |
Điều kiện (条件) | 分課すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分課しろ |
Ý chí (意向) | 分課しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分課するな |
分課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分課
分離課税 ぶんりかぜい
thuế đánh trên thu nhập nhất định đối lập với thuế tổng hợp
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
申告分離課税 しんこくぶんりかぜー
thuế đánh riêng
源泉分離課税 げんせんぶんりかぜー
thuế khấu lưu riêng
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
課制 かせい
hệ thống phân lớp