分身
ぶんしん「PHÂN THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác

Bảng chia động từ của 分身
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分身する/ぶんしんする |
Quá khứ (た) | 分身した |
Phủ định (未然) | 分身しない |
Lịch sự (丁寧) | 分身します |
te (て) | 分身して |
Khả năng (可能) | 分身できる |
Thụ động (受身) | 分身される |
Sai khiến (使役) | 分身させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分身すられる |
Điều kiện (条件) | 分身すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分身しろ |
Ý chí (意向) | 分身しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分身するな |
分身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分身
副プログラムの分身 ふくプログラムのぶんしん
phiên bản của một chương trình con
身分 みぶん
vị trí xã hội
身分柄 みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng
身分制 みぶんせい
hệ thống lớp học
身分証 みぶんしょう
giấy tờ tùy thân, chứng minh thư
身分詐称 みぶんさしょう
giả mạo, xuyên tạc vị trí xã hội của một người
身分意識 みぶんいしき
nhận thức về địa vị xã hội của một người
身分相応 みぶんそうおう
Sự phù hợp với tình trạng, hoàn cảnh của bản thân