分類法
ぶんるいほう「PHÂN LOẠI PHÁP」
☆ Danh từ
Cách thức phân loại, phương pháp phân loại

分類法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分類法
十進分類法 じっしんぶんるいほう じゅうしんぶんるいほう
sự phân loại thập phân
十部門分類法 じゅうぶもんぶんるいほう
hệ thống phần thập phân dewey
日本十進分類法 にほんじっしんぶんるいほう
Nippon Decimal Classification, Nippon Decimal System (of book classification)
分類 ぶんるい
phân loại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium