Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民間分類 みんかんぶんるい
phân loại dân gian
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
分類 ぶんるい
phân loại
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
分間 ふんかん
phút (khoảng thời gian)
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian