Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 切(り)紙
切り紙 きりかみ きりがみ きりし
cắt giấy; giấy cắt ngang nửa; dán giấy mảnh nhỏ; nghệ thuật (của) giấy cắt (trái ngược với origami)
切り紙絵 きりかみえ
Kirigamie (nghệ thuật cắt giấy)
切り紙細工 きりがみざいく きりかみざいく
dán giấy cutouts
紙切り かみきり かみぎり
mảnh giấy cắt ra (từ báo chí, tranh ảnh); con dao dọc giấy
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.