Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋張った すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
角張った かくばった
góc cạnh
引っ張たく ひっぱたく
đánh mạnh, vỗ mạnh, đập mạnh
切り立った きりたった
ngâm vào nước; dựng đứng
角張った顔 かくばったかお
mặt hơi vuông vuông
ぶった切る ぶったぎる
cắt mạnh, chặt
澄み切った すみきった
trong suốt, trong veo
食った食った くったくった
Đánh chén say sưa