Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角張った
かくばった
góc cạnh
角張る
かどばる かくばる
để (thì) góc
四角張る しかくばる
để (thì) góc; để (thì) hình thức
角張った顔 かくばったかお
mặt hơi vuông vuông
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
張る はる ばる
căng cứng
筋張った すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
ひっ張る ひっぱる
Kéo về , lôi về
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
「GIÁC TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích