Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋張った
すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
筋張る
すじばる
nổi cơ bắp, lên cơ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
筋緊張 きんきんちょう
myotonia
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
鼓膜張筋 こまくちょうきん
cơ căng màng nhĩ
筋緊張低下 すじきんちょうていか
giảm trương lực cơ
「CÂN TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích