行く様に勧める
いくようにすすめる
Động viên đi, khuyến khích đi

行く様に勧める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行く様に勧める
切に勧める せつにすすめる
thúc, thúc giục, thôi thúc
勧める すすめる
khuyên; gợi ý; giới thiệu; khuyến khích
勧め すすめ
khuyến cáo; lời khuyên; sự động viên
お勧め おすすめ
Đề xuất, lời khuyên, gợi ý
説き勧める ときすすめる
làm cho tin; thuyết phục
酒を勧める さけをすすめる
ép rượu, chuốc rượu ai đó
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó